Có 2 kết quả:
排气孔 pái qì kǒng ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ • 排氣孔 pái qì kǒng ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an air vent
(2) a ventilation shaft
(2) a ventilation shaft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an air vent
(2) a ventilation shaft
(2) a ventilation shaft
Bình luận 0